Có 2 kết quả:

倒霉蛋儿 dǎo méi dànr ㄉㄠˇ ㄇㄟˊ 倒霉蛋兒 dǎo méi dànr ㄉㄠˇ ㄇㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 倒霉蛋[dao3 mei2 dan4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 倒霉蛋[dao3 mei2 dan4]

Bình luận 0